Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/130288167.webp
清洁
她清洁厨房。
Qīngjié
tā qīngjié chúfáng.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/62000072.webp
过夜
我们打算在车里过夜。
Guòyè
wǒmen dǎsuàn zài chē lǐ guòyè.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/33599908.webp
服务
狗喜欢为主人服务。
Fúwù
gǒu xǐhuān wéi zhǔrén fúwù.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/124123076.webp
同意
他们同意达成这个交易。
Tóngyì
tāmen tóngyì dáchéng zhège jiāoyì.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/99455547.webp
接受
有些人不想接受事实。
Jiēshòu
yǒuxiē rén bùxiǎng jiēshòu shìshí.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/63645950.webp
她每天早上在沙滩上跑步。
Pǎo
tā měitiān zǎoshang zài shātān shàng pǎobù.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/99633900.webp
探索
人类想要探索火星。
Tànsuǒ
rénlèi xiǎng yào tànsuǒ huǒxīng.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/110646130.webp
盖住
她用奶酪盖住了面包。
Gài zhù
tā yòng nǎilào gài zhùle miànbāo.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/94153645.webp
孩子在浴缸里哭。
háizi zài yùgāng lǐ kū.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/92456427.webp
他们想买一栋房子。
Mǎi
tāmen xiǎng mǎi yī dòng fángzi.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/103163608.webp
她数硬币。
Shù
tā shù yìngbì.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/125116470.webp
信任
我们都互相信任。
Xìnrèn
wǒmen dōu hùxiāng xìnrèn.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.