Từ vựng
Học động từ – Hungary

csökkent
Mindenképpen csökkentenem kell a fűtési költségeimet.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

betér
Az orvosok minden nap betérnek a beteghez.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

áthajt
Az autó egy fán hajt át.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

eltávolít
A kotrógép eltávolítja a földet.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

bejár
Sokat bejártam a világot.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.

hoz
A futár éppen hozza az ételt.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

ízlik
Ez nagyon jól ízlik!
có vị
Món này có vị thật ngon!

cipel
A szamár nehéz terhet cipel.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

otthagy
Véletlenül otthagyták a gyereküket az állomáson.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.

felfedez
A tengerészek új földet fedeztek fel.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

éget
Pénzt nem kéne égetni.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
