Từ vựng
Học động từ – Hungary

megvakul
A jelvényes ember megvakult.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.

bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

legyőzött
A gyengébb kutya legyőzött a harcban.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

rúg
Vigyázz, a ló rúghat!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

magyaráz
Elmagyarázza neki, hogyan működik a készülék.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

hív
A lány hívja a barátnőjét.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

legyőz
A sportolók legyőzik a vízesést.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

beszorul
A kerék beszorult a sárba.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

befolyásol
Ne hagyd, hogy mások befolyásoljanak!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

elütnek
Sajnos sok állatot még mindig elütnek az autók.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

lát
Szemüveggel jobban látsz.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
