Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/89084239.webp
csökkent
Mindenképpen csökkentenem kell a fűtési költségeimet.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/123648488.webp
betér
Az orvosok minden nap betérnek a beteghez.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/18316732.webp
áthajt
Az autó egy fán hajt át.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/5161747.webp
eltávolít
A kotrógép eltávolítja a földet.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/107407348.webp
bejár
Sokat bejártam a világot.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/70864457.webp
hoz
A futár éppen hozza az ételt.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ízlik
Ez nagyon jól ízlik!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/89025699.webp
cipel
A szamár nehéz terhet cipel.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/71991676.webp
otthagy
Véletlenül otthagyták a gyereküket az állomáson.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/62175833.webp
felfedez
A tengerészek új földet fedeztek fel.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/77646042.webp
éget
Pénzt nem kéne égetni.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/120459878.webp
van
Lányunknak ma van a születésnapja.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.