Từ vựng
Học động từ – Hungary

korlátoz
Diéta során korlátoznod kell az étkezésedet.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.

van
Lányunknak ma van a születésnapja.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

rosszul megy
Ma minden rosszul megy!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

magyaráz
A nagypapa magyarázza a világot az unokájának.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

szüksége van
Emelőre van szükséged egy kerék cseréjéhez.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

jelentkezik
Mindenki a fedélzeten a kapitánynál jelentkezik.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

kivág
A munkás kivágja a fát.
đốn
Người công nhân đốn cây.

nyomtat
Könyveket és újságokat nyomtatnak.
in
Sách và báo đang được in.

gondolkodik együtt
Kártyajátékokban együtt kell gondolkodni.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

elfut
Mindenki elfutott a tűztől.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
