Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/129244598.webp
korlátoz
Diéta során korlátoznod kell az étkezésedet.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/120459878.webp
van
Lányunknak ma van a születésnapja.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/122632517.webp
rosszul megy
Ma minden rosszul megy!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/118826642.webp
magyaráz
A nagypapa magyarázza a világot az unokájának.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/74693823.webp
szüksége van
Emelőre van szükséged egy kerék cseréjéhez.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/82845015.webp
jelentkezik
Mindenki a fedélzeten a kapitánynál jelentkezik.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/128376990.webp
kivág
A munkás kivágja a fát.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/96668495.webp
nyomtat
Könyveket és újságokat nyomtatnak.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/47225563.webp
gondolkodik együtt
Kártyajátékokban együtt kell gondolkodni.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/116067426.webp
elfut
Mindenki elfutott a tűztől.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/121317417.webp
importál
Sok árut más országokból importálnak.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.