Từ vựng
Học động từ – Hungary

felfedez
A tengerészek új földet fedeztek fel.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

keres
A rendőrség a tettest keresi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

ad
Kulcsát adja neki.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

ismer
Sok könyvet szinte kívülről ismer.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

lovagol
Olyan gyorsan lovagolnak, amennyire csak tudnak.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

kereskedik
Használt bútorokkal kereskednek az emberek.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

megtapasztal
Sok kalandot tapasztalhatsz meg a mesekönyvek által.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

végez
Hogyan végeztünk ebben a helyzetben?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

havazik
Ma sokat havazott.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

kísér
A kutya kíséri őket.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
