Từ vựng

Học động từ – Adygea

cms/verbs-webp/44518719.webp
ходить
По этой тропе ходить нельзя.
khodit‘
Po etoy trope khodit‘ nel‘zya.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/120282615.webp
инвестировать
Во что нам следует инвестировать наши деньги?
investirovat‘
Vo chto nam sleduyet investirovat‘ nashi den‘gi?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/92612369.webp
парковаться
Велосипеды припаркованы перед домом.
parkovat‘sya
Velosipedy priparkovany pered domom.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/68435277.webp
приходить
Рад, что ты пришел!
prikhodit‘
Rad, chto ty prishel!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/113248427.webp
выигрывать
Он пытается выиграть в шахматах.
vyigryvat‘
On pytayetsya vyigrat‘ v shakhmatakh.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/89516822.webp
наказывать
Она наказала свою дочь.
nakazyvat‘
Ona nakazala svoyu doch‘.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/122290319.webp
откладывать
Я хочу откладывать немного денег каждый месяц на будущее.
otkladyvat‘
YA khochu otkladyvat‘ nemnogo deneg kazhdyy mesyats na budushcheye.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/104759694.webp
надеяться
Многие надеются на лучшее будущее в Европе.
nadeyat‘sya
Mnogiye nadeyutsya na luchsheye budushcheye v Yevrope.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/30793025.webp
выставлять напоказ
Ему нравится выставлять напоказ свои деньги.
vystavlyat‘ napokaz
Yemu nravitsya vystavlyat‘ napokaz svoi den‘gi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/75487437.webp
вести
Самый опытный турист всегда ведет.
vesti
Samyy opytnyy turist vsegda vedet.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/76938207.webp
жить
Мы жили в палатке в отпуске.
zhit‘
My zhili v palatke v otpuske.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/98082968.webp
слушать
Он слушает ее.
slushat‘
On slushayet yeye.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.