Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/120452848.webp
знае
Таа знае многу книги скоро напамет.
znae
Taa znae mnogu knigi skoro napamet.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/111750395.webp
оди назад
Тој не може да оди назад сам.
odi nazad
Toj ne može da odi nazad sam.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/82604141.webp
фрли
Тој гази на фрлен пелин од банана.
frli
Toj gazi na frlen pelin od banana.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/114272921.webp
гони
Каубоите ги гонат кравите со коњи.
goni
Kauboite gi gonat kravite so konji.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/118011740.webp
гради
Децата градат висока кула.
gradi
Decata gradat visoka kula.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/131098316.webp
се жени
Малолетниците не смеат да се женат.
se ženi
Maloletnicite ne smeat da se ženat.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/99196480.webp
паркира
Автомобилите се паркирани во подземната гаража.
parkira
Avtomobilite se parkirani vo podzemnata garaža.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/17624512.webp
навикнува
Децата треба да се навикнат на четкање на забите.
naviknuva
Decata treba da se naviknat na četkanje na zabite.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/84314162.webp
распространува
Тој ги распространува своите раце широко.
rasprostranuva
Toj gi rasprostranuva svoite race široko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/93221279.webp
гори
Оган гори во каминот.
gori
Ogan gori vo kaminot.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/116835795.webp
пристигнуваат
Многу луѓе пристигнуваат со кампер за одмор.
pristignuvaat
Mnogu luǵe pristignuvaat so kamper za odmor.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/31726420.webp
сврти кон
Тие се свртат еден кон друг.
svrti kon
Tie se svrtat eden kon drug.
quay về
Họ quay về với nhau.