Từ vựng
Học động từ – Macedonia

извади
Коровот треба да се извади.
izvadi
Korovot treba da se izvadi.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

мисли заедно
Мора да размислуваш заедно во картичките игри.
misli zaedno
Mora da razmisluvaš zaedno vo kartičkite igri.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

отпатува
Авионот отпатува.
otpatuva
Avionot otpatuva.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

пропусти
Таа пропусти важен состанок.
propusti
Taa propusti važen sostanok.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

извади
Јас ги извадив сметките од мојот новчаник.
izvadi
Jas gi izvadiv smetkite od mojot novčanik.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

однесува
Камионот за отпад однесува нашиот отпад.
odnesuva
Kamionot za otpad odnesuva našiot otpad.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

скока
Детето среќно скока околу.
skoka
Deteto sreḱno skoka okolu.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

успева
Овој пат не успеа.
uspeva
Ovoj pat ne uspea.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

учи
Таа го учи своето дете да плива.
uči
Taa go uči svoeto dete da pliva.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

одбива
Детето го одбива своето храна.
odbiva
Deteto go odbiva svoeto hrana.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

инициира
Тие ќе го инициираат својот развод.
iniciira
Tie ḱe go iniciiraat svojot razvod.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
