Từ vựng
Học động từ – Macedonia

покажува
Тој му покажува светот на своето дете.
pokažuva
Toj mu pokažuva svetot na svoeto dete.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

цеди
Таа го цеди лимонот.
cedi
Taa go cedi limonot.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

буди
Тој управо се буди.
budi
Toj upravo se budi.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

претстои
Катастрофа претстои.
pretstoi
Katastrofa pretstoi.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

готви
Што готвиш денес?
gotvi
Što gotviš denes?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

решава
Тој се обидува напразно да реши проблем.
rešava
Toj se obiduva naprazno da reši problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

сретнува
Понекогаш се сретнуваат на степеништето.
sretnuva
Ponekogaš se sretnuvaat na stepeništeto.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

покажува
Тој сака да се фали со своите пари.
pokažuva
Toj saka da se fali so svoite pari.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

избегнува
Тој треба да избегнува орах.
izbegnuva
Toj treba da izbegnuva orah.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

креира
Тие сакаа да креираат смешна слика.
kreira
Tie sakaa da kreiraat smešna slika.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
