Вокабулар

Научете ги глаголите – виетнамски

cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
паркира
Автомобилите се паркирани во подземната гаража.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
издава
Тој го издава својот дом.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
виси
Двете висат на клонка.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
јавува
Таа може да јави само за време на пауза за ручек.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
троши
Таа го троши целото свое слободно време надвор.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
благодари
Ви благодарам многу за тоа!
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
исклучува
Таа го исклучува будилникот.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
напушта
Сакам да напуштам пушењето веднаш!
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
оди назад
Тој не може да оди назад сам.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
користи
Дури и мали деца користат таблети.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
легне
Тие беа уморни и легнаа.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
скока
Детето среќно скока околу.