Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/109588921.webp
исклучува
Таа го исклучува будилникот.
isklučuva
Taa go isklučuva budilnikot.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/67035590.webp
скока
Тој скокнал во водата.
skoka
Toj skoknal vo vodata.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/79046155.webp
повторува
Може ли ве молам да го повторите тоа?
povtoruva
Može li ve molam da go povtorite toa?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/43483158.webp
оди со воз
Јас ќе одам таму со воз.
odi so voz
Jas ḱe odam tamu so voz.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/104135921.webp
влегува
Тој влегува во хотелската соба.
vleguva
Toj vleguva vo hotelskata soba.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/119501073.webp
лежи спроти
Таму е замокот - лежи токму спроти!
leži sproti
Tamu e zamokot - leži tokmu sproti!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/1502512.webp
чита
Не можам да читам без очила.
čita
Ne možam da čitam bez očila.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/85191995.webp
разбира се
Прекинете со кавгата и веќе еднаш разберете се!
razbira se
Prekinete so kavgata i veḱe ednaš razberete se!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/111160283.webp
замислува
Таа секој ден замислува нешто ново.
zamisluva
Taa sekoj den zamisluva nešto novo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/120000677.webp
е
Како ти е името?
e
Kako ti e imeto?
Tên bạn là gì?
cms/verbs-webp/113966353.webp
служи
Келнерот го служи оброкот.
služi
Kelnerot go služi obrokot.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/93221279.webp
гори
Оган гори во каминот.
gori
Ogan gori vo kaminot.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.