Từ vựng
Học động từ – Macedonia

исклучува
Таа го исклучува будилникот.
isklučuva
Taa go isklučuva budilnikot.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

скока
Тој скокнал во водата.
skoka
Toj skoknal vo vodata.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

повторува
Може ли ве молам да го повторите тоа?
povtoruva
Može li ve molam da go povtorite toa?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

оди со воз
Јас ќе одам таму со воз.
odi so voz
Jas ḱe odam tamu so voz.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

влегува
Тој влегува во хотелската соба.
vleguva
Toj vleguva vo hotelskata soba.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

лежи спроти
Таму е замокот - лежи токму спроти!
leži sproti
Tamu e zamokot - leži tokmu sproti!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

чита
Не можам да читам без очила.
čita
Ne možam da čitam bez očila.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

разбира се
Прекинете со кавгата и веќе еднаш разберете се!
razbira se
Prekinete so kavgata i veḱe ednaš razberete se!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

замислува
Таа секој ден замислува нешто ново.
zamisluva
Taa sekoj den zamisluva nešto novo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

е
Како ти е името?
e
Kako ti e imeto?
là
Tên bạn là gì?

служи
Келнерот го служи оброкот.
služi
Kelnerot go služi obrokot.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
