Từ vựng
Học động từ – Belarus

забіваць
Я заб’ю муху!
zabivać
JA zabju muchu!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!

клаць
Ён часта кладзе, калі хоча нейкі што прадаць.
klać
Jon časta kladzie, kali choča niejki što pradać.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

смакаваць
Галоўны кухар смакуе суп.
smakavać
Haloŭny kuchar smakuje sup.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

параўноўваць
Яны параўноўваюць свае ціслы.
paraŭnoŭvać
Jany paraŭnoŭvajuć svaje cisly.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

глядзець
Яна глядзіць уніз у даліну.
hliadzieć
Jana hliadzić uniz u dalinu.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

падарыць
Ці трэба падарыць мае грошы жабрацу?
padaryć
Ci treba padaryć maje hrošy žabracu?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

дазволіць
Бацька не дазволіў яму карыстацца сваім кампутарам.
dazvolić
Baćka nie dazvoliŭ jamu karystacca svaim kamputaram.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

атрымаць лісток непрыдатнасці
Ён мусіць атрымаць лісток непрыдатнасці ад лекара.
atrymać listok nieprydatnasci
Jon musić atrymać listok nieprydatnasci ad liekara.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

пускаць
Ці трэба пускаць бежанцаў на мяжы?
puskać
Ci treba puskać biežancaŭ na miažy?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

імітаваць
Дзіцяка імітуе самалёт.
imitavać
Dziciaka imituje samaliot.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

ступаць
Я не магу ступіць на зямлю гэтай нагой.
stupać
JA nie mahu stupić na ziamliu hetaj nahoj.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
