Từ vựng
Học động từ – Belarus
дадаць
Яна дадае некалькі малака ў каву.
dadać
Jana dadaje niekaĺki malaka ŭ kavu.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
падтрымліваць
Мы падтрымліваем творчасць нашага дзіцяці.
padtrymlivać
My padtrymlivajem tvorčasć našaha dziciaci.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
слать
Гэтая кампанія слае тавары па ўсім свеце.
slat́
Hetaja kampanija slaje tavary pa ŭsim sviecie.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
ахоўваць
Шлем мае ахоўваць ад аварый.
achoŭvać
Šliem maje achoŭvać ad avaryj.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
зацягнуцца
Ён зацягнуўся на канопе.
zaciahnucca
Jon zaciahnuŭsia na kanopie.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
рэзаць
Парыкмахер рэже ёй валасы.
rezać
Parykmachier režje joj valasy.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
чакаць
Мая сястра чакае дзіцятку.
čakać
Maja siastra čakaje dziciatku.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
prapuscić
Jana prapustila važnuju zustreču.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
бачыць
Вы можаце лепш бачыць у акчках.
bačyć
Vy možacie liepš bačyć u akčkach.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
уцякаць
Некаторыя дзеці уцякаюць з дому.
uciakać
Niekatoryja dzieci uciakajuć z domu.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
перавышаць
Кіты перавышаюць усіх тварын па вазе.
pieravyšać
Kity pieravyšajuć usich tvaryn pa vazie.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.