Từ vựng

Học động từ – George

cms/verbs-webp/121264910.webp
ამოჭრა
სალათისთვის კიტრი უნდა დაჭრათ.
amoch’ra
salatistvis k’it’ri unda dach’rat.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ტყუილი
ხშირად იტყუება, როცა რაღაცის გაყიდვა უნდა.
t’q’uili
khshirad it’q’ueba, rotsa raghatsis gaq’idva unda.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/68212972.webp
ლაპარაკი
ვინც რამე იცის, შეუძლია კლასში ისაუბროს.
lap’arak’i
vints rame itsis, sheudzlia k’lasshi isaubros.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ვიზიტი
მას ძველი მეგობარი სტუმრობს.
vizit’i
mas dzveli megobari st’umrobs.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/67880049.webp
გაუშვი
არ უნდა გაუშვა ხელი!
gaushvi
ar unda gaushva kheli!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/100634207.webp
ახსნას
ის უხსნის მას, თუ როგორ მუშაობს მოწყობილობა.
akhsnas
is ukhsnis mas, tu rogor mushaobs mots’q’obiloba.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/119882361.webp
მისცეს
ის აძლევს მას თავის გასაღებს.
mistses
is adzlevs mas tavis gasaghebs.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/118064351.webp
თავიდან აცილება
მან თავი უნდა აარიდოს თხილს.
tavidan atsileba
man tavi unda aaridos tkhils.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/5135607.webp
გასვლა
მეზობელი გამოდის.
gasvla
mezobeli gamodis.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/123953850.webp
შენახვა
ექიმებმა მისი სიცოცხლის გადარჩენა შეძლეს.
shenakhva
ekimebma misi sitsotskhlis gadarchena shedzles.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/113979110.webp
ემსახურება
ჩემი გოგონა მიყვარხარა რომ შოპინგზე მიემსახურებოდეს.
emsakhureba
chemi gogona miq’varkhara rom shop’ingze miemsakhurebodes.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/106515783.webp
განადგურება
ტორნადო ბევრ სახლს ანადგურებს.
ganadgureba
t’ornado bevr sakhls anadgurebs.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.