Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/57248153.webp
menci
La ĉefo menciis, ke li forigos lin.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/115628089.webp
prepari
Ŝi preparas kukon.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/51119750.webp
trovi sian vojon
Mi povas bone trovi mian vojon en labirinto.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/129203514.webp
babili
Li ofte babiletas kun sia najbaro.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/80116258.webp
taksadi
Li taksadas la rendimenton de la firmao.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/111750432.webp
pendi
Ambaŭ pendas sur branĉo.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/81986237.webp
miksi
Ŝi miksas fruktan sukon.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/97188237.webp
danci
Ili danĉas tangoon enamo.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/90617583.webp
suprenporti
Li suprenportas la pakaĵon laŭ la ŝtuparo.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/98294156.webp
komerci
Homoj komercas uzitajn meblojn.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/111021565.webp
malplaĉi
Al ŝi malplaĉas araneoj.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/62788402.webp
subskribi
Ni ĝoje subtenas vian ideon.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.