Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
fidi
Ni ĉiuj fidias unu la alian.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
labori por
Li laboris firme por siaj bonaj notoj.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
ekigi
La fumo ekigis la alarmilon.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
nutri
La infanoj nutras la ĉevalon.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
fumi
Li fumas pipon.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
mastrumi
Kiu mastrumas la monon en via familio?
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
bati
Ili ŝatas bati, sed nur en tablofutbalo.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
eniri
Bonvolu eniri la kodon nun.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importi
Multaj varoj estas importitaj el aliaj landoj.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
kaŭzi
Tro da homoj rapide kaŭzas ĥaoson.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
eltiri
Malbonherboj bezonas esti eltiritaj.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
fumiĝi
La viando estas fumiĝita por konservi ĝin.