Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
alporti
La pizolivisto alportas la pizon.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
forigi
La estro forigis lin.

ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
preferi
Nia filino ne legas librojn; ŝi preferas sian telefonon.

nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
pensi
Kiun vi pensas estas pli forta?

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
liveri
La liveranto alportas la manĝaĵon.

cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
permesi
Oni ne devus permesi depresion.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
vivi
Ili vivas en komuna apartamento.

đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parki
La aŭtoj estas parkitaj en la subtera parkejo.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
rigardi
Ili rigardis unu la alian dum longa tempo.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
alporti
La mesaĝisto alportas pakaĵon.

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
respondi
Ŝi ĉiam respondas unue.
