Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
sendi
Mi sendis al vi mesaĝon.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
liveri
Nia filino liveras ĵurnalojn dum la ferioj.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
okazi
Strangaj aferoj okazas en sonĝoj.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
pentri
Li pentras la muron blanka.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
forlasi
Multaj angloj volis forlasi la EU-on.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
eldoni
La eldonisto eldonas tiujn revuojn.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
pasi
La studentoj pasis la ekzamenon.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
lasi
Vi ne devas lasi la tenilon!
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
elteni
Ŝi apenaŭ povas elteni la doloron!
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
puŝi
Ili puŝas la viron en la akvon.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
elforvendi
La varoj estas elforvendataj.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
voki
La knabino vokas sian amikon.