Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
alkuri
La knabino alkuras al sia patrino.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
naski
Ŝi naskis sanan infanon.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
edziniĝi
Malplenaĝuloj ne rajtas edziniĝi.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspekti
Li suspektas ke ĝi estas lia koramikino.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
esperi
Multaj esperas pri pli bona estonteco en Eŭropo.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
bezoni
Mi urĝe bezonas ferion; mi devas iri!
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
ekzameni
Sangajn specimenojn oni ekzamenas en ĉi tiu laboratorio.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
trairi
Ĉu la kato povas trairi tiun truon?
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
faciligi
Ferioj faciligas la vivon.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
diskuti
Ili diskutas siajn planojn.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
proponi
Kion vi proponas al mi por mia fiŝo?
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
voli
Li volas tro multe!