Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
retrovi
Mi ne povis retrovi mian pasporton post translokiĝo.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
manĝi
La kokinoj manĝas la grenojn.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
atendi
Infanoj ĉiam atendas negon.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cedi
Multaj malnovaj domoj devas cedi por la novaj.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritiki
La estro kritikas la dungiton.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
liveri
Mia hundo liveris kolombon al mi.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
rekompenci
Li estis rekompencita per medalo.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
influi
Ne lasu vin influi de aliaj!
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
protekti
La patrino protektas sian infanon.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
subskribi
Li subskribis la kontrakton.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
aŭdaci
Mi ne aŭdacas salti en la akvon.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
suprentiri
La helikoptero suprentiras la du virojn.