Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
serĉi
La ŝtelisto serĉas la domon.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
difekti
Du aŭtoj estis difektitaj en la akcidento.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
kompletigi
Ili kompletigis la malfacilan taskon.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
elsendi
Ĉi tiu pakaĵo baldaŭ estos elsendita.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
ŝanĝi
Multo ŝanĝiĝis pro klimata ŝanĝiĝo.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
forgesi
Ŝi nun forgesis lian nomon.
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
suprentiri
La helikoptero suprentiras la du virojn.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
paroli
Oni ne devus paroli tro laŭte en la kinejo.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
for porti
La rubaŭto forportas nian rubon.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
surprizi
La surprizo ŝin silentigas.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
impresi
Tio vere impresis nin!
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
rezervi
Mi volas rezervi iom da mono por poste ĉiu monato.