Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
antaŭvidi
Ili ne antaŭvidis la katastrofon.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
kontroli
La dentisto kontrolas la pacientan dentaron.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
puni
Ŝi punis sian filinon.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
eviti
Ŝi evitas ŝian kunlaboranton.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
danci
Ili danĉas tangoon enamo.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
kolekti
Ŝi kolektis pomon.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
proksimiĝi
La helikoj proksimiĝas unu al la alia.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspekti
Li suspektas ke ĝi estas lia koramikino.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cedi
Multaj malnovaj domoj devas cedi por la novaj.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
eniri
La ŝipo eniras la havenon.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
deĉifri
Li deĉifras la etan presitaĵon per lupo.