Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
korekti
La instruisto korektas la redaktojn de la studentoj.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
sonorigi
Kiu sonorigis la pordon?
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
kaŭzi
Alkoholo povas kaŭzi kapdoloron.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
labori pri
Li devas labori pri ĉi tiuj dosieroj.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
noti
La studentoj notas ĉion, kion la instruisto diras.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
kunveni
Estas agrable kiam du homoj kunvenas.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
pendi
La hamako pendas de la plafono.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
bati
Gepatroj ne devus bati siajn infanojn.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
malsupreniri
Li malsupreniras la ŝtuparon.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
prezenti
Li prezentas sian novan koramikinon al siaj gepatroj.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
diri
Mi havas ion gravan diri al vi.