Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/98294156.webp
komerci
Homoj komercas uzitajn meblojn.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/44159270.webp
revenigi
La instruisto revenigas la eseojn al la studentoj.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/67095816.webp
kunlokiĝi
La du planas kunlokiĝi baldaŭ.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/34979195.webp
kunveni
Estas agrable kiam du homoj kunvenas.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/115847180.webp
helpi
Ĉiu helpas starigi la tendon.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/113885861.webp
infektiĝi
Ŝi infektiĝis per viruso.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/40326232.webp
kompreni
Fine mi komprenis la taskon!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/69139027.webp
helpi
La fajrobrigadistoj rapide helpis.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/81025050.webp
batali
La sportistoj batalas kontraŭ unu la alian.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/108556805.webp
rigardi
Mi povis rigardi la plaĝon el la fenestro.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozicii
Moderna arto estas ekspoziciata ĉi tie.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/85010406.webp
transsalti
La atleto devas transsalti la obstaklon.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.