Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/129203514.webp
спілкуватися
Він часто спілкується зі своїм сусідом.
spilkuvatysya
Vin chasto spilkuyetʹsya zi svoyim susidom.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/93221279.webp
горіти
В каміні горить вогонь.
hority
V kamini horytʹ vohonʹ.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
очікувати
Моя сестра очікує дитину.
ochikuvaty
Moya sestra ochikuye dytynu.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/102677982.webp
відчувати
Вона відчуває дитину в своєму животі.
vidchuvaty
Vona vidchuvaye dytynu v svoyemu zhyvoti.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/90893761.webp
розв‘язувати
Детектив розв‘язує справу.
rozv‘yazuvaty
Detektyv rozv‘yazuye spravu.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/95655547.webp
пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.
pustyty vpered
Nikhto ne khoche pustyty yoho vpered na supermarketnomu kasi.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/102631405.webp
забувати
Вона не хоче забувати минуле.
zabuvaty
Vona ne khoche zabuvaty mynule.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/32312845.webp
виключати
Група його виключає.
vyklyuchaty
Hrupa yoho vyklyuchaye.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/100649547.webp
наймати
Заявника прийняли на роботу.
naymaty
Zayavnyka pryynyaly na robotu.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/115029752.webp
виймати
Я виймаю рахунки з гаманця.
vyymaty
YA vyymayu rakhunky z hamantsya.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/113577371.webp
приносити
У будинок не слід приносити взуття.
prynosyty
U budynok ne slid prynosyty vzuttya.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/124458146.webp
залишити
Власники залишають мені своїх собак на прогулянку.
zalyshyty
Vlasnyky zalyshayutʹ meni svoyikh sobak na prohulyanku.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.