Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/122638846.webp
ทำให้พูดไม่ออก
การประหลาดใจทำให้เธอพูดไม่ออก
thảh̄ı̂ phūd mị̀ xxk
kār prah̄lād cı thảh̄ı̂ ṭhex phūd mị̀ xxk
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/86215362.webp
ส่ง
บริษัทนี้ส่งของไปทั่วโลก
s̄̀ng
bris̄ʹạth nī̂ s̄̀ng k̄hxng pị thạ̀w lok
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/125385560.webp
ล้าง
แม่ล้างลูกชายของเธอ
l̂āng
mæ̀ l̂āng lūkchāy k̄hxng ṭhex
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/116358232.webp
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งไม่ดีขึ้น
keid k̄hụ̂n
keid s̄ìng mị̀ dī k̄hụ̂n
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/64922888.webp
แนะนำ
อุปกรณ์นี้แนะนำเราทาง
Næanả
xupkrṇ̒ nī̂ næanả reā thāng
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/124458146.webp
มอบ
เจ้าของมอบสุนัขของพวกเขาให้ฉันเพื่อไปเดิน
mxb
cêāk̄hxng mxb s̄unạk̄h k̄hxng phwk k̄heā h̄ı̂ c̄hạn pheụ̄̀x pị dein
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ช่วยขึ้น
เขาช่วยเขาขึ้น
ch̀wy k̄hụ̂n
k̄heā ch̀wy k̄heā k̄hụ̂n
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/104907640.webp
รับ
เด็กถูกรับจากอนุบาล
rạb
dĕk t̄hūk rạb cāk xnubāl
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/108991637.webp
หลีกเลี่ยง
เธอหลีกเลี่ยงเพื่อนร่วมงานของเธอ
h̄līk leī̀yng
ṭhex h̄līk leī̀yng pheụ̄̀xn r̀wm ngān k̄hxng ṭhex
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/109766229.webp
รู้สึก
เขามักจะรู้สึกว่าเป็นคนเดียว.
Rū̂s̄ụk
k̄heā mạk ca rū̂s̄ụk ẁā pĕn khn deīyw.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/36406957.webp
ติด
ล้อติดในโคลน
tid
l̂x tid nı kholn
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/65199280.webp
วิ่งหลัง
แม่วิ่งหลังลูกชายของเธอ
wìng h̄lạng
mæ̀ wìng h̄lạng lūkchāy k̄hxng ṭhex
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.