Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/102731114.webp
พิมพ์
สำนักพิมพ์ได้พิมพ์หนังสือหลายเล่ม
phimph̒
s̄ảnạk phimph̒ dị̂ phimph̒ h̄nạngs̄ụ̄x h̄lāy lèm
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/94909729.webp
รอ
เรายังต้องรออีกหนึ่งเดือน
rx
reā yạng t̂xng rx xīk h̄nụ̀ng deụ̄xn
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/99725221.webp
โกหก
บางครั้งคนต้องโกหกในสถานการณ์ฉุกเฉิน
koh̄k
bāng khrậng khn t̂xng koh̄k nı s̄t̄hānkārṇ̒ c̄hukc̄hein
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/61245658.webp
กระโดดออก
ปลากระโดดออกจากน้ำ
kradod xxk
plāk ra dod xxk cāk n̂ả
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/131098316.webp
แต่งงาน
ไม่อนุญาตให้เด็กเยาว์แต่งงาน.
Tæ̀ngngān
mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ dĕk yeāw̒ tæ̀ngngān.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/124227535.webp
รับ
ฉันสามารถรับงานที่น่าสนใจให้คุณ
rạb
c̄hạn s̄āmārt̄h rạb ngān thī̀ ǹā s̄ncı h̄ı̂ khuṇ
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/102447745.webp
ยกเลิก
เขายกเลิกการประชุมน่าเสียดาย
ykleik
k̄heā ykleik kār prachum ǹā s̄eīydāy
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/89636007.webp
ลงชื่อ
เขาลงชื่อในสัญญา
lngchụ̄̀x
k̄heā lngchụ̄̀x nı s̄ạỵỵā
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/124458146.webp
มอบ
เจ้าของมอบสุนัขของพวกเขาให้ฉันเพื่อไปเดิน
mxb
cêāk̄hxng mxb s̄unạk̄h k̄hxng phwk k̄heā h̄ı̂ c̄hạn pheụ̄̀x pị dein
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/85010406.webp
กระโดดข้าม
นักกีฬาต้องกระโดดข้ามอุปสรรค
kradod k̄ĥām
nạkkīḷā t̂xng kradod k̄ĥām xups̄rrkh
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/118008920.webp
เริ่ม
โรงเรียนกำลังเริ่มให้เด็กๆ
reìm
rongreīyn kảlạng reìm h̄ı̂ dĕk«
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/115291399.webp
ต้องการ
เขาต้องการมากเกินไป!
t̂xngkār
k̄heā t̂xngkār māk keinpị!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!