Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/115286036.webp
ทำให้ง่าย
การพักผ่อนทำให้ชีวิตง่ายขึ้น
Thảh̄ı̂ ng̀āy
kār phạkp̄h̀xn thảh̄ı̂ chīwit ng̀āy k̄hụ̂n
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/49853662.webp
เขียน
ศิลปินได้เขียนทั่วทุกฝาผนัง
k̄heīyn
ṣ̄ilpin dị̂ k̄heīyn thạ̀w thuk f̄ā p̄hnạng
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/122010524.webp
รับผิดชอบ
ฉันได้รับผิดชอบการเดินทางหลายครั้ง
rạbp̄hidchxb
c̄hạn dị̂ rạbp̄hidchxb kār deinthāng h̄lāy khrậng
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ลุย
เครื่องบินกำลังลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin kảlạng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/122859086.webp
ผิดพลาด
ฉันผิดพลาดจริงๆ ที่นั่น!
p̄hid phlād
c̄hạn p̄hid phlād cring«thī̀ nạ̀n!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/32180347.webp
แยกออก
ลูกชายของเราแยกทุกอย่างออก
yæk xxk
lūkchāy k̄hxng reā yæk thuk xỳāng xxk
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/113577371.webp
นำเข้า
คนไม่ควรนำรองเท้าเข้ามาในบ้าน
nả k̄hêā
khn mị̀ khwr nả rxngthêā k̄hêā mā nı b̂ān
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ดำเนินการ
เขาดำเนินการซ่อมแซม
dảnein kār
k̄heā dảnein kār s̀xmsæm
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/91147324.webp
รางวัล
เขาได้รับรางวัลเป็นเหรียญ
rāngwạl
k̄heā dị̂ rạb rāngwạl pĕn h̄erīyỵ
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ตั้ง
ลูกสาวฉันต้องการตั้งบ้าน
tậng
lūks̄āw c̄hạn t̂xngkār tậng b̂ān
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/104476632.webp
ล้าง
ฉันไม่ชอบล้างจาน
l̂āng
c̄hạn mị̀ chxb l̂āng cān
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/64278109.webp
กิน
ฉันได้กินแอปเปิ้ลหมดแล้ว
Kin
c̄hạn dị̂ kin xæp peîl h̄md læ̂w
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.