Từ vựng
Học động từ – Thái

ตั้งไว้
ฉันต้องการตั้งเงินไว้สำหรับภายหลัง
tậng wị̂
c̄hạn t̂xngkār tậng ngein wị̂ s̄ảh̄rạb p̣hāyh̄lạng
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

เปลี่ยน
ช่างซ่อมรถกำลังเปลี่ยนยาง
pelī̀yn
ch̀āng s̀xm rt̄h kảlạng pelī̀yn yāng
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

ยุติ
เขายุติงานของเขา
yuti
k̄heā yuti ngān k̄hxng k̄heā
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.

ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟัน
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

เพียงพอ
สลัดเพียงพอสำหรับฉันในมื้อเที่ยง
pheīyngphx
s̄lạd pheīyngphx s̄ảh̄rạb c̄hạn nı mụ̄̂x theī̀yng
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

กลัว
เรากลัวว่าคนนั้นได้รับบาดเจ็บอย่างรุนแรง
klạw
reā klạw ẁā khn nận dị̂ rạb bādcĕb xỳāng runræng
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

ผสม
ต้องผสมส่วนผสมต่างๆ.
P̄hs̄m
t̂xng p̄hs̄m s̄̀wnp̄hs̄m t̀āng«.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

รอบ
พวกเขาเดินรอบต้นไม้
Rxb
phwk k̄heā dein rxb t̂nmị̂
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

นำเข้า
เรานำเข้าผลไม้จากหลายประเทศ.
Nả k̄hêā
reā nả k̄hêā p̄hl mị̂ cāk h̄lāy pratheṣ̄.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

ยกเลิก
สัญญาถูกยกเลิกแล้ว
ykleik
s̄ạỵỵā t̄hūk ykleik læ̂w
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

ชนะ
เขาพยายามชนะเกมส์หมากรุก
chna
k̄heā phyāyām chna kems̄̒ h̄mākruk
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
