คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
ส่ง
บริษัทนี้ส่งของไปทั่วโลก

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
มาใกล้
ทากมาใกล้กัน

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
มาถึง
ผู้คนหลายคนมาถึงด้วยรถว่างเนินลมในวันหยุด

từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
ยุติ
เขายุติงานของเขา

cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
ต้องการ
ฉันกระหายน้ำ ฉันต้องการน้ำ!

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
นับ
เธอนับเหรียญ

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
นำเข้า
สินค้ามากมายถูกนำเข้าจากประเทศอื่น.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
สะกด
เด็กๆ กำลังเรียนรู้การสะกด

hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
เก็บ
เธอเก็บแอปเปิ้ล

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ยกโทษ
เธอไม่สามารถยกโทษเขาสำหรับสิ่งนั้น!

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
ผลิต
เราผลิตไฟฟ้าด้วยลมและแสงอาทิตย์
