คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ยืน
เธอไม่สามารถยืนขึ้นเองได้แล้ว

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
เลือก
เธอเลือกแว่นตากันแดดใหม่

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ย้ายเข้า
เพื่อนบ้านใหม่กำลังย้ายเข้าข้างบน.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
เล่นรถ
รถเล่นรอบๆ ในวงกลม

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
เพิ่มขึ้น
บริษัทได้เพิ่มรายได้ขึ้น.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
ยกเลิก
สัญญาถูกยกเลิกแล้ว

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
นำ
นักเดินทางที่มีประสบการณ์ที่สุดนำเสมอ

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
รายงาน
ทุกคนบนเรือรายงานตัวเองแก่กัปตัน

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
เขียน
ศิลปินได้เขียนทั่วทุกฝาผนัง
