คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ยืน
เธอไม่สามารถยืนขึ้นเองได้แล้ว
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
เลือก
เธอเลือกแว่นตากันแดดใหม่
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ย้ายเข้า
เพื่อนบ้านใหม่กำลังย้ายเข้าข้างบน.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
เล่นรถ
รถเล่นรอบๆ ในวงกลม
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
เพิ่มขึ้น
บริษัทได้เพิ่มรายได้ขึ้น.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
ยกเลิก
สัญญาถูกยกเลิกแล้ว
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
นำ
นักเดินทางที่มีประสบการณ์ที่สุดนำเสมอ
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
รายงาน
ทุกคนบนเรือรายงานตัวเองแก่กัปตัน
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
เขียน
ศิลปินได้เขียนทั่วทุกฝาผนัง
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
ร้อง
ถ้าคุณต้องการให้คนได้ยินคุณต้องร้องข้อความของคุณดังๆ