คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
พูด
นักการเมืองกำลังพูดข้างหน้านักศึกษาหลายคน

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
ลุย
เครื่องบินเพิ่งลุยขึ้น

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ระวัง
ระวังอย่าป่วย!

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
เริ่ม
ทหารกำลังเริ่ม

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
ขึ้น
กลุ่มเดินป่าขึ้นเขา

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
เห็น
พวกเขาไม่ได้เห็นวิกฤติมา

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
ล้มละลาย
ธุรกิจน่าจะล้มละลายเร็ว ๆ นี้

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
บริโภค
เครื่องนี้วัดวิธีที่เราบริโภค

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
รอด
เธอต้องรอดด้วยเงินเพียงเล็กน้อย

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
สนุก
เราสนุกกับงานสวนรมณีมาก!

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
เชื่อมต่อ
สะพานนี้เชื่อมต่อสองย่าน
