คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
เอา
สุนัขเอาลูกบอลขึ้นมาจากน้ำ.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
ค้า
คนเลี้ยงค้าเฟอร์นิเจอร์ที่ใช้แล้ว

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
โน้มน้าว
เธอต้องโน้มน้าวลูกสาวของเธอให้ทานบ่อย ๆ

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
นำ
เขานำเด็กสาวด้วยมือ

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งไม่ดีขึ้น

in
Sách và báo đang được in.
พิมพ์
หนังสือและหนังสือพิมพ์ถูกพิมพ์

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
ทน
เธอทนความปวดแทบไม่ไหว!

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
ตกลง
เพื่อนบ้านไม่สามารถตกลงกับสี

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
พูด
เขาพูดกับผู้ฟัง

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
กระโดด
เขากระโดดลงน้ำ

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
