คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ขับไล่
ห่านตัวหนึ่งขับไล่ตัวอื่น

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
บอก
เธอบอกเธอความลับ

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
ถาม
เขาถามเส้นทาง

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
เริ่ม
ทหารกำลังเริ่ม

rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
ออกไป
โปรดอย่าออกไปตอนนี้!

ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
ชอบ
เด็ก ๆ หลายคนชอบลูกอมกว่าสิ่งที่ดีต่อส healthุขภาพ

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
คิดฝัน
เธอคิดฝันทุกวัน.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
รอบ
คุณต้องเดินรอบต้นไม้นี้

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ลงทุน
เราควรลงทุนเงินของเราในอะไร?

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
โชว์ออฟ
เขาชอบโชว์ออฟเงินของเขา

đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
ยืน
นักปีนเขากำลังยืนบนยอดเขา
