Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/103274229.webp
กระโดดขึ้น
เด็กกระโดดขึ้น
kradod k̄hụ̂n
dĕk kradod k̄hụ̂n
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/124046652.webp
มาก่อน
สุขภาพมาก่อนเสมอ!
mā k̀xn
s̄uk̄hp̣hāph mā k̀xn s̄emx!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/49585460.webp
สิ้นสุด
เราสิ้นสุดอยู่ในสถานการณ์นี้อย่างไร
s̄îns̄ud
reā s̄îns̄ud xyū̀ nı s̄t̄hānkārṇ̒ nī̂ xỳāngrị
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/92456427.webp
ซื้อ
พวกเขาต้องการซื้อบ้าน
sụ̄̂x
phwk k̄heā t̂xngkār sụ̄̂x b̂ān
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/75001292.webp
ขับรถออกไป
เมื่อไฟเปลี่ยน, รถขับรถออกไป
k̄hạb rt̄h xxk pị
meụ̄̀x fị pelī̀yn, rt̄h k̄hạb rt̄h xxk pị
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/51119750.webp
หาทาง
ฉันสามารถหาทางในเขาวงกตได้ดี.
H̄ā thāng
c̄hạn s̄āmārt̄h h̄ā thāngnı k̄heā wngkt dị̂ dī.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/119847349.webp
ได้ยิน
ฉันได้ยินคุณไม่ได้!
dị̂yin
c̄hạn dị̂yin khuṇ mị̀ dị̂!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/98082968.webp
ฟัง
เขากำลังฟังเธอ
fạng
k̄heā kảlạng fạng ṭhex
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/115628089.webp
เตรียม
เธอกำลังเตรียมเค้ก
Terīym
ṭhex kảlạng terīym khêk
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/89025699.webp
พา
ลาด้วยพาภาระหนัก
phā
lā d̂wy phā p̣hāra h̄nạk
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/63868016.webp
ส่งคืน
สุนัขส่งคืนของเล่น
s̄̀ng khụ̄n
s̄unạk̄h s̄̀ng khụ̄n k̄hxnglèn
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/90183030.webp
ช่วยขึ้น
เขาช่วยเขาขึ้น
ch̀wy k̄hụ̂n
k̄heā ch̀wy k̄heā k̄hụ̂n
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.