Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/28581084.webp
แขวนลงมา
หิมะแขวนลงมาจากหลังคา
k̄hæwn lng mā
h̄ima k̄hæwn lng mā cāk h̄lạngkhā
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/122010524.webp
รับผิดชอบ
ฉันได้รับผิดชอบการเดินทางหลายครั้ง
rạbp̄hidchxb
c̄hạn dị̂ rạbp̄hidchxb kār deinthāng h̄lāy khrậng
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/125402133.webp
แตะ
เขาแตะเธออย่างนุ่มนวล
tæa
k̄heā tæa ṭhex xỳāng nùmnwl
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/9754132.webp
หวัง
ฉันหวังในโชคชะตาในเกม.
H̄wạng
c̄hạn h̄wạng nı chokh chatā nı kem.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/120762638.webp
บอก
ฉันมีเรื่องสำคัญที่จะบอกคุณ
bxk
c̄hạn mī reụ̄̀xng s̄ảkhạỵ thī̀ ca bxk khuṇ
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/90539620.webp
ผ่าน
บางครั้งเวลาผ่านไปช้า
p̄h̀ān
bāng khrậng welā p̄h̀ān pị cĥā
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/102167684.webp
เปรียบเทียบ
พวกเขาเปรียบเทียบตัวเลขของพวกเขา
perīybtheīyb
phwk k̄heā perīybtheīyb tạwlek̄h k̄hxng phwk k̄heā
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/40946954.webp
เรียงลำดับ
เขาชอบเรียงลำดับตราไปรษณียากร
reīyng lảdạb
k̄heā chxb reīyng lảdạb trāpịrs̄ʹṇīyākr
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/120700359.webp
ฆ่า
งูฆ่าหนู
ḳh̀ā
ngū ḳh̀ā h̄nū
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/106203954.webp
ใช้
เราใช้หน้ากากป้องกันควันในไฟ
chı̂
reā chı̂ h̄n̂ākāk p̂xngkạn khwạn nı fị
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ประเมิน
เขาประเมินประสิทธิภาพของบริษัท
pramein
k̄heā pramein pras̄ithṭhip̣hāph k̄hxng bris̄ʹạth
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/34397221.webp
โทร
ครูโทรให้นักเรียน
thor
khrū thor h̄ı̂ nạkreīyn
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.