Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/62788402.webp
สนับสนุน
เรายินดีสนับสนุนความคิดของคุณ
s̄nạbs̄nun
reā yindī s̄nạbs̄nun khwām khid k̄hxng khuṇ
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ลุย
เครื่องบินกำลังลุยขึ้น
luy
kherụ̄̀xngbin kảlạng luy k̄hụ̂n
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/68779174.webp
แทน
ทนายแทนลูกค้าของพวกเขาในศาล
thæn
thnāy thæn lūkkĥā k̄hxng phwk k̄heā nı ṣ̄āl
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/43532627.webp
อาศัยอยู่
พวกเขาอาศัยอยู่ในอพาร์ทเมนต์ร่วมกัน
xāṣ̄ạy xyū̀
phwk k̄heā xāṣ̄ạy xyū̀ nı x phār̒ th men t̒ r̀wm kạn
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/87994643.webp
เดิน
กลุ่มนั้นเดินข้ามสะพาน
dein
klùm nận dein k̄ĥām s̄aphān
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/84472893.webp
ขี่
เด็กๆชอบขี่จักรยานหรือสคูเตอร์
k̄hī̀
dĕk«chxb k̄hī̀ cạkr yān h̄rụ̄x s̄ khū texr̒
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/109766229.webp
รู้สึก
เขามักจะรู้สึกว่าเป็นคนเดียว.
Rū̂s̄ụk
k̄heā mạk ca rū̂s̄ụk ẁā pĕn khn deīyw.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/70624964.webp
สนุก
เราสนุกกับงานสวนรมณีมาก!
s̄nuk
reā s̄nuk kạb ngān s̄wn rmṇī māk!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/43164608.webp
ลง
เครื่องบินลงบนทะเล
lng
kherụ̄̀xngbin lng bn thale
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/90821181.webp
ชนะ
เขาชนะคู่แข่งของเขาในเทนนิส
chna
k̄heā chna khū̀k̄hæ̀ng k̄hxng k̄heā nı thennis̄
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/102397678.webp
พิมพ์
การโฆษณาถูกพิมพ์ในหนังสือพิมพ์บ่อยครั้ง
phimph̒
kār ḳhos̄ʹṇā t̄hūk phimph̒ nı h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ b̀xy khrậng
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/120762638.webp
บอก
ฉันมีเรื่องสำคัญที่จะบอกคุณ
bxk
c̄hạn mī reụ̄̀xng s̄ảkhạỵ thī̀ ca bxk khuṇ
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.