Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/120978676.webp
изгарям
Огънят ще изгори много от гората.
izgaryam
Ogŭnyat shte izgori mnogo ot gorata.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/125052753.webp
вземам
Тя тайно му взе пари.
vzemam
Tya taĭno mu vze pari.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/9435922.webp
приближавам се
Охлювите се приближават един към друг.
priblizhavam se
Okhlyuvite se priblizhavat edin kŭm drug.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/71589160.webp
въвеждам
Моля, въведете кода сега.
vŭvezhdam
Molya, vŭvedete koda sega.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/115628089.webp
приготвям
Тя приготвя торта.
prigotvyam
Tya prigotvya torta.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/127720613.webp
липсва ми
Много му липсва приятелката.
lipsva mi
Mnogo mu lipsva priyatelkata.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/118826642.webp
обяснявам
Дядо обяснява на внука си света.
obyasnyavam
Dyado obyasnyava na vnuka si sveta.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/123179881.webp
тренирам
Той тренира всеки ден със скейтборда си.
treniram
Toĭ trenira vseki den sŭs skeĭtborda si.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/20792199.webp
изтеглям
Щепселът е изваден!
izteglyam
Shtepselŭt e izvaden!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/112407953.webp
слушам
Тя слуша и чува звук.
slusham
Tya slusha i chuva zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/120801514.webp
липсва ми
Много ще ми липсваш!
lipsva mi
Mnogo shte mi lipsvash!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/82669892.webp
отивам
Къде отивате и двамата?
otivam
Kŭde otivate i dvamata?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?