Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/119302514.webp
thërras
Vajza po e thërret shokun e saj.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/98294156.webp
tregtoj
Njerëzit tregtojnë me mobilje të përdorura.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/123237946.webp
ndodh
Këtu ka ndodhur një aksident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/121670222.webp
ndjek
Zogjtë e vegjël gjithmonë e ndjekin nënën e tyre.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/33463741.webp
hap
A mund të hapësh këtë kuti për mua, të lutem?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/111160283.webp
imagjinoj
Ajo imagjinon diçka të re çdo ditë.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/123619164.webp
notoj
Ajo noton rregullisht.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/89084239.webp
ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/118227129.webp
pyes
Ai pyeti për udhëzime.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/114052356.webp
digj
Mishi nuk duhet të digjet në grill.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/27076371.webp
takoj
Gruaja ime më takon mua.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/27564235.webp
punoj mbi
Ai duhet të punojë mbi të gjitha këto dosje.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.