Từ vựng
Học động từ – Albania

shijo
Kjo shijon shumë mirë!
có vị
Món này có vị thật ngon!

kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

gënjej
Ai i gënjeu të gjithë.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

fik
Ajo fik orën e zgjimit.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

komentoj
Ai komenton politikën çdo ditë.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

kalon
Ajo kalon të gjithë kohën e lirë jashtë.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

shikoj poshtë
Mund të shikoja poshtë në plazh nga dritarja.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

hedh për
Ata i hedhin njëri-tjetrit topin.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

puth
Ai puth foshnjën.
hôn
Anh ấy hôn bé.

referoj
Mësuesi referohet te shembulli në tabelë.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
