Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/57248153.webp
përmend
Shefi përmendi se do ta shkarkojë.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/122605633.webp
largohem
Fqinjët tanë po largohen.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/80325151.webp
kompletoj
Ata kanë kompletuar detyrën e vështirë.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/129674045.webp
blej
Ne kemi blerë shumë dhurata.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/109766229.webp
ndiej
Ai shpesh ndihet i vetëm.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/108991637.webp
shmang
Ajo e shmang kolegun e saj.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/64922888.webp
udhëzoj
Ky pajisje na udhëzon rrugën.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/124525016.webp
jetoj
Koha e rinisë së saj jeton shumë larg.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/110322800.webp
flas keq
Shokët e klasës flasin keq për të.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/43164608.webp
zbres
Avioni zbret mbi oqean.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/114272921.webp
shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.