Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/58993404.webp
shkoj në shtëpi
Ai shkon në shtëpi pas punës.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/91930542.webp
ndaloj
Policia ndalon makinën.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/118483894.webp
gëzohem
Ajo gëzohet për jetën.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/84819878.webp
përjetoj
Mund të përjetosh shumë aventura përmes librave të përrallave.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/79046155.webp
përsëris
Mund ta përsërisësh, ju lutem?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/15353268.webp
shtyp
Ajo shtyp limonin.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/114593953.webp
takoj
Ata fillimisht u takuan në internet.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/83548990.webp
kthehem
Bumerangu u kthye.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/28581084.webp
varen
Shpura varen nga çati.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/97335541.webp
komentoj
Ai komenton politikën çdo ditë.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/63868016.webp
kthehem
Qeni kthen lodrën.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/97784592.webp
kujdesem
Duhet të kujdesesh për shenjat rrugore.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.