Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/121928809.webp
forcoj
Gimnastika forcon muskujt.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/95543026.webp
marr pjesë
Ai është duke marrë pjesë në garë.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/109099922.webp
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/34397221.webp
thërras
Mësuesja e thërret studentin.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/87994643.webp
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/120655636.webp
përditësoj
Sot, duhet të përditësosh vazhdimisht njohuritë e tua.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/115267617.webp
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/90773403.webp
ndjek
Qeni im më ndjek kur vrapoj.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/58292283.webp
kërkoj
Ai po kërkon kompensim.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ndihem i neveritur
Ajo ndihet e neveritur nga merimangat.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/119501073.webp
ndodhem
Kështjella është atje - ajo ndodhet drejt përballë!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/119895004.webp
shkruaj
Ai është duke shkruar një letër.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.