Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/119913596.webp
беру
Ата ұлына қосымша ақша бергісі келеді.
berw
Ata ulına qosımşa aqşa bergisi keledi.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/115291399.webp
қалаймын
Оған көп не қалайды!
qalaymın
Oğan köp ne qalaydı!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/115286036.webp
жеңілдету
Демалыс өмірді жеңілдетеді.
jeñildetw
Demalıs ömirdi jeñildetedi.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/89516822.webp
жазалау
Ол өзінің қызын жазалады.
jazalaw
Ol öziniñ qızın jazaladı.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/92384853.webp
жарамды болу
Бұл жол велосипедшілер үшін жарамды емес.
jaramdı bolw
Bul jol velosïpedşiler üşin jaramdı emes.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/25599797.webp
төмендету
Бөлме температурасын төмендеткенде ақша сақтайсыз.
tömendetw
Bölme temperatwrasın tömendetkende aqşa saqtaysız.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/84150659.webp
шығу
Қазір шығпаңыз!
şığw
Qazir şığpañız!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/82669892.webp
бару
Сіз екеуіңіз қайда барасыз?
barw
Siz ekewiñiz qayda barasız?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/73488967.webp
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
tekserw
Osı laboratorïyada qandı nümünder tekseriledi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/82258247.webp
көру
Олар қорықты көрмеді.
körw
Olar qorıqtı körmedi.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/122707548.webp
тұру
Таушы жотас жағында тұр.
turw
Tawşı jotas jağında tur.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/32312845.webp
шеткізу
Топ оны шеткізеді.
şetkizw
Top onı şetkizedi.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.