Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/96391881.webp
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
alw
Ol keybir sıylıqtar aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/113979110.webp
көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
kömek etw
Meniñ qızdosım sawda jasağan kezde mağan kömek etwdi jaqsı köredi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/28642538.webp
тұрмау
Бүгін көп адам өздерінің машиналарын тұрмаған жағдайда қалдырады.
turmaw
Bügin köp adam özderiniñ maşïnaların turmağan jağdayda qaldıradı.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/35862456.webp
бастау
Жаңа өмір неке басталады.
bastaw
Jaña ömir neke bastaladı.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/99725221.webp
жалау
База жағдайда адамдар жалану тиіс.
jalaw
Baza jağdayda adamdar jalanw tïis.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/32685682.webp
білу
Бала оның ата-анасының келісімсіздігін біледі.
bilw
Bala onıñ ata-anasınıñ kelisimsizdigin biledi.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/75508285.webp
көңіл бөлу
Балалар қарға көңіл бөледі.
köñil bölw
Balalar qarğa köñil böledi.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/111615154.webp
келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/46385710.webp
қабылдау
Бұл жерде кредиттік карталар қабылданады.
qabıldaw
Bul jerde kredïttik kartalar qabıldanadı.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/87994643.webp
жүгіру
Тобы көпірден өтіп жүр.
jügirw
Tobı köpirden ötip jür.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/96668495.webp
баспау
Кітаптар мен газеталар баспаланып жатыр.
baspaw
Kitaptar men gazetalar baspalanıp jatır.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/18316732.webp
шығу
Машина ағаштың ішінен шығады.
şığw
Maşïna ağaştıñ işinen şığadı.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.