Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/120870752.webp
拔出
他怎么拔出那条大鱼?
Bá chū
tā zěnme bá chū nà tiáo dà yú?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/100965244.webp
往下看
她往下看进入山谷。
Wǎng xià kàn
tā wǎng xià kàn jìnrù shāngǔ.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/51120774.webp
悬挂
冬天,他们悬挂了一个鸟屋。
Xuánguà
dōngtiān, tāmen xuánguàle yīgè niǎo wū.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/41918279.webp
逃跑
我们的儿子想从家里逃跑。
Táopǎo
wǒmen de érzi xiǎng cóng jiālǐ táopǎo.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/115847180.webp
帮助
大家都帮忙搭建帐篷。
Bāngzhù
dàjiā dōu bāngmáng dājiàn zhàngpéng.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/113671812.webp
分享
我们需要学会分享我们的财富。
Fēnxiǎng
wǒmen xūyào xuéhuì fēnxiǎng wǒmen de cáifù.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/55269029.webp
错过
他错过了钉子,伤到了自己。
Cuòguò
tā cuòguòle dīngzi, shāng dàole zìjǐ.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/43483158.webp
坐火车去
我会坐火车去那里。
Zuò huǒchē qù
wǒ huì zuò huǒchē qù nàlǐ.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/88615590.webp
描述
如何描述颜色?
Miáoshù
rúhé miáoshù yánsè?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/93169145.webp
说话
他对观众说话。
Shuōhuà
tā duì guānzhòng shuōhuà.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
吃光
我把苹果吃光了。
Chī guāng
wǒ bǎ píngguǒ chī guāngle.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/102304863.webp
小心,马会踢人!
xiǎoxīn, mǎ huì tī rén!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!