Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/113415844.webp
opustit
Mnoho Angličanů chtělo opustit EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/84847414.webp
starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/124458146.webp
nechat
Majitelé své psy mi nechají na procházku.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/85191995.webp
vycházet
Ukončete svůj boj a konečně si vycházejte!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/120686188.webp
studovat
Dívky rády studují spolu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/130938054.webp
zakrýt
Dítě se zakrývá.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
sledovat
Vše je zde sledováno kamerami.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/77738043.webp
začít
Vojáci začínají.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/85860114.webp
jít dál
V tomto bodě nemůžete jít dál.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/113136810.webp
odeslat
Tento balík bude brzy odeslán.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/118780425.webp
ochutnat
Hlavní kuchař ochutnává polévku.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/117491447.webp
záviset
Je slepý a závisí na vnější pomoci.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.