Từ vựng
Học động từ – Séc

vzletět
Letadlo právě vzletělo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

kontrolovat
Zubní lékař kontroluje pacientův chrup.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

vystačit
Musí vystačit s málo penězi.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

srazit
Cyklista byl sražen.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

vyprodat
Zboží je vyprodáváno.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

pracovat na
Musí pracovat na všech těchto souborech.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

opravit
Chtěl opravit kabel.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.

vzít neschopenku
Musí si vzít neschopenku od doktora.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

postavit
Můj kamarád mě dneska postavil.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

vyhnout se
Musí se vyhnout ořechům.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

připravit
Je připravená vynikající snídaně!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
