Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/42212679.webp
ਲਈ ਕੰਮ
ਉਸ ਨੇ ਆਪਣੇ ਚੰਗੇ ਨੰਬਰ ਲਈ ਸਖ਼ਤ ਮਿਹਨਤ ਕੀਤੀ।
La‘ī kama
usa nē āpaṇē cagē nabara la‘ī saḵẖata mihanata kītī.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/106682030.webp
ਦੁਬਾਰਾ ਲੱਭੋ
ਜਾਣ ਤੋਂ ਬਾਅਦ ਮੈਨੂੰ ਆਪਣਾ ਪਾਸਪੋਰਟ ਨਹੀਂ ਮਿਲਿਆ।
Dubārā labhō
jāṇa tōṁ bā‘ada mainū āpaṇā pāsapōraṭa nahīṁ mili‘ā.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/118574987.webp
ਲੱਭੋ
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਸੁੰਦਰ ਮਸ਼ਰੂਮ ਮਿਲਿਆ!
Labhō
mainū ika sudara maśarūma mili‘ā!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/33493362.webp
ਵਾਪਸ ਕਾਲ ਕਰੋ
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਮੈਨੂੰ ਕੱਲ੍ਹ ਵਾਪਸ ਬੁਲਾਓ।
Vāpasa kāla karō
kirapā karakē mainū kal‘ha vāpasa bulā‘ō.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/83636642.webp
ਹਿੱਟ
ਉਹ ਗੇਂਦ ਨੂੰ ਨੈੱਟ ‘ਤੇ ਮਾਰਦੀ ਹੈ।
Hiṭa
uha gēnda nū naiṭa ‘tē māradī hai.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/119425480.webp
ਸੋਚੋ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਸ਼ਤਰੰਜ ਵਿੱਚ ਬਹੁਤ ਸੋਚਣਾ ਪੈਂਦਾ ਹੈ।
Sōcō
tuhānū śataraja vica bahuta sōcaṇā paindā hai.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/114993311.webp
ਦੇਖੋ
ਤੁਸੀਂ ਐਨਕਾਂ ਨਾਲ ਬਿਹਤਰ ਦੇਖ ਸਕਦੇ ਹੋ।
Dēkhō
tusīṁ ainakāṁ nāla bihatara dēkha sakadē hō.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/120135439.webp
ਸਾਵਧਾਨ ਰਹੋ
ਬਿਮਾਰ ਨਾ ਹੋਣ ਲਈ ਸਾਵਧਾਨ ਰਹੋ!
Sāvadhāna rahō
bimāra nā hōṇa la‘ī sāvadhāna rahō!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/105238413.webp
ਬਚਾਓ
ਤੁਸੀਂ ਹੀਟਿੰਗ ‘ਤੇ ਪੈਸੇ ਬਚਾ ਸਕਦੇ ਹੋ।
Bacā‘ō
tusīṁ hīṭiga ‘tē paisē bacā sakadē hō.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/91906251.webp
ਕਾਲ
ਮੁੰਡਾ ਜਿੰਨੀ ਉੱਚੀ ਬੋਲ ਸਕਦਾ ਹੈ।
Kāla
muḍā jinī ucī bōla sakadā hai.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/111892658.webp
ਪਹੁੰਚਾਉਣਾ
ਉਹ ਪੀਜ਼ਾ ਘਰ-ਘਰ ਪਹੁੰਚਾਉਂਦਾ ਹੈ।
Pahucā‘uṇā
uha pīzā ghara-ghara pahucā‘undā hai.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ਖਾਓ
ਅਸੀਂ ਅੱਜ ਕੀ ਖਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹਾਂ?
Khā‘ō
asīṁ aja kī khāṇā cāhudē hāṁ?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?