Từ vựng
Học động từ – Bosnia
objaviti
Izdavač je objavio mnoge knjige.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
komentirati
Svakodnevno komentira politiku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
izlagati
Ovdje se izlaže moderna umjetnost.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
slušati
Rado sluša trbuh svoje trudne supruge.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
udariti
Roditelji ne bi trebali udarati svoju djecu.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
osjećati
Često se osjeća samim.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
prihvatiti
Ne mogu to promijeniti, moram to prihvatiti.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
uzeti
Tajno je uzela novac od njega.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
podnijeti
Ona jedva podnosi bol!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
gurati
Medicinska sestra gura pacijenta u invalidskim kolicima.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
ležati iza
Vrijeme njene mladosti leži daleko iza.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.