Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/92612369.webp
parkere
Syklane er parkerte framfor huset.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/122010524.webp
påta seg
Eg har påtatt meg mange reiser.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/106665920.webp
føle
Mor føler mykje kjærleik for barnet sitt.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/84314162.webp
spreie ut
Han spreier armene vidt ut.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/129235808.webp
lytte
Han liker å lytte til magen til den gravide kona si.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/91147324.webp
belønne
Han vart belønna med ein medalje.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/15353268.webp
presse ut
Ho presser ut sitronen.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sortere
Eg har framleis mange papir å sortere.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/60395424.webp
hoppe rundt
Barnet hoppar glad rundt.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/117658590.webp
døy ut
Mange dyr har døydd ut i dag.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ligge
Barna ligg saman i gresset.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/93150363.webp
vakne
Han har nettopp vakna.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.