Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/41935716.webp
gå seg vill
Det er lett å gå seg vill i skogen.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/94796902.webp
finne vegen tilbake
Eg kan ikkje finne vegen tilbake.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/62175833.webp
oppdage
Sjøfolkene har oppdaget eit nytt land.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/121820740.webp
byrje
Vandrarane byrja tidleg om morgonen.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tilbringe
Ho tilbringer all fritida si ute.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/33599908.webp
tena
Hundar likar å tena eigarane sine.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/100011426.webp
påverke
Lat deg ikkje bli påverka av andre!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/93792533.webp
tyde
Kva tyder denne våpenskjolden på golvet?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/102853224.webp
samle
Språkkurset samler studentar frå heile verda.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/75508285.webp
glede seg til
Barn gleder seg alltid til snø.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/111792187.webp
velja
Det er vanskeleg å velja den rette.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/5135607.webp
flytte ut
Naboen flyttar ut.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.