Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

cms/verbs-webp/102447745.webp
avlyse
Han avlyste dessverre møtet.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/118483894.webp
nyte
Ho nyter livet.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/51573459.webp
leggje vekt på
Du kan leggje vekt på augo dine med god sminke.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/35071619.webp
passere
Dei to passerer kvarandre.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/113418367.webp
bestemme
Ho klarer ikkje bestemme kva sko ho skal ha på.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/123211541.webp
snø
Det snødde mykje i dag.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/85968175.webp
skade
To bilar vart skadde i ulykka.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/108520089.webp
innehalde
Fisk, ost, og mjølk inneheld mykje protein.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/95543026.webp
delta
Han deltar i løpet.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/38296612.webp
eksistere
Dinosaurar eksisterer ikkje lenger i dag.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/65840237.webp
sende
Varene vil bli sendt til meg i ei pakke.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/104849232.webp
føde
Ho kjem til å føde snart.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.