Từ vựng
Học động từ – Estonia

ähvardama
Katastroof on lähedal.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

julgema
Nad julgesid lennukist välja hüpata.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

sõltuma
Ta on pime ja sõltub välisabist.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

sööma
Mida me täna sööma tahame?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

ära tooma
Laps toodi lasteaiast ära.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

importima
Palju kaupu imporditakse teistest riikidest.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

jälitama
Lehmipoiss jälitab hobuseid.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

vallandama
Mu ülemus vallandas mind.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

karjuma
Kui soovid, et sind kuuldaks, pead oma sõnumit valjult karjuma.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
