Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/33599908.webp
teenima
Koerad tahavad oma omanikke teenida.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/107852800.webp
vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/49853662.webp
kirjutama
Kunstnikud on kogu seina üle kirjutanud.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/97188237.webp
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/125884035.webp
üllatama
Ta üllatas oma vanemaid kingitusega.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/114272921.webp
ajama
Lehmakarjustajad ajavad loomi hobustega.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/121264910.webp
tükeldama
Salati jaoks tuleb kurki tükeldada.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/93031355.webp
julgema
Ma ei julge vette hüpata.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/61280800.webp
pidurdama
Ma ei saa liiga palju raha kulutada; pean end pidurdama.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/81986237.webp
segama
Ta segab puuviljamahla.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/1502512.webp
lugema
Ma ei saa ilma prillideta lugeda.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/67955103.webp
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.