Từ vựng
Học động từ – Serbia
покривати
Дете покрива уши.
pokrivati
Dete pokriva uši.
che
Đứa trẻ che tai mình.
скочити на
Крава је скочила на другу.
skočiti na
Krava je skočila na drugu.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
обраћати пажњу
Треба обраћати пажњу на саобраћајне знакове.
obraćati pažnju
Treba obraćati pažnju na saobraćajne znakove.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
чинити
Ништа није могло бити учињено о оштећењу.
činiti
Ništa nije moglo biti učinjeno o oštećenju.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
изазвати
Превише људи брзо изазива хаос.
izazvati
Previše ljudi brzo izaziva haos.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
пратити
Пилићи увек прате своју мајку.
pratiti
Pilići uvek prate svoju majku.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
добити
Она је добила прелеп поклон.
dobiti
Ona je dobila prelep poklon.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
узети
Она мора узети пуно лекова.
uzeti
Ona mora uzeti puno lekova.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
седети
Она седи крај мора на заљубаку.
sedeti
Ona sedi kraj mora na zaljubaku.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
пливати
Она редовно плива.
plivati
Ona redovno pliva.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
доживети
Можете доживети многе авантуре кроз књиге са бајкама.
doživeti
Možete doživeti mnoge avanture kroz knjige sa bajkama.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.