Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/99602458.webp
restricționa
Ar trebui restricționat comerțul?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/74908730.webp
cauza
Prea mulți oameni cauzează haos rapid.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/23468401.webp
logodi
Ei s-au logodit în secret!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/68435277.webp
veni
Mă bucur că ai venit!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/62069581.webp
trimite
Îți trimit o scrisoare.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/102823465.webp
arăta
Pot arăta un viză în pașaportul meu.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/124274060.webp
lăsa
Ea mi-a lăsat o felie de pizza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/86403436.webp
închide
Trebuie să închizi bine robinetul!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/93221279.webp
arde
Un foc arde în șemineu.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/119289508.webp
păstra
Poți să păstrezi banii.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sorta
Lui îi place să-și sorteze timbrele.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
alunga
Un lebădă alungă alta.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.