Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/99602458.webp
restricționa
Ar trebui restricționat comerțul?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/15441410.webp
exprima
Ea vrea să i se exprime prietenului ei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/65915168.webp
fosni
Frunzele fosnesc sub picioarele mele.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/96748996.webp
continua
Caravana își continuă călătoria.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/113418330.webp
hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/859238.webp
practica
Ea practică o profesie neobișnuită.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/51465029.webp
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/11497224.webp
răspunde
Studentul răspunde la întrebare.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/68845435.webp
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/119269664.webp
trece
Studenții au trecut examenul.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/40094762.webp
trezi
Ceasul cu alarmă o trezește la ora 10 dimineața.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/119404727.webp
face
Trebuia să faci asta cu o oră în urmă!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!