Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/51465029.webp
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/120655636.webp
actualiza
Astăzi, trebuie să îți actualizezi constant cunoștințele.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/121870340.webp
alerga
Atletul aleargă.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/34397221.webp
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/80552159.webp
funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/129300323.webp
atinge
Fermierul atinge plantele sale.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/106682030.webp
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/101709371.webp
produce
Se poate produce mai ieftin cu roboții.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/53284806.webp
gândi în afara cutiei
Pentru a avea succes, uneori trebuie să gândești în afara cutiei.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/129244598.webp
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/70624964.webp
distra
Ne-am distrat foarte mult la parcul de distracții!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/106279322.webp
călători
Ne place să călătorim prin Europa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.