Từ vựng
Học động từ – Rumani
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
actualiza
Astăzi, trebuie să îți actualizezi constant cunoștințele.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
alerga
Atletul aleargă.
chạy
Vận động viên chạy.
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
funcționa
Motocicleta este stricată; nu mai funcționează.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
atinge
Fermierul atinge plantele sale.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
regăsi
Nu am putut regăsi pașaportul după mutare.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
produce
Se poate produce mai ieftin cu roboții.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
gândi în afara cutiei
Pentru a avea succes, uneori trebuie să gândești în afara cutiei.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
distra
Ne-am distrat foarte mult la parcul de distracții!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!