Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/93947253.webp
meghal
Sok ember meghal a filmekben.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/112755134.webp
hív
Csak ebédszünetben hívhat.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/114593953.webp
találkozik
Először az interneten találkoztak egymással.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/82604141.webp
eldob
Elcsúszik egy eldobott banánhéjon.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/128376990.webp
kivág
A munkás kivágja a fát.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/21689310.webp
kérdez
A tanárom gyakran kérdez engem.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/96391881.webp
kap
Néhány ajándékot kapott.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/100011930.webp
mond
Egy titkot mond el neki.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/86583061.webp
fizet
Hitelkártyával fizetett.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/102114991.webp
vág
A fodrász levágja a haját.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/51573459.webp
hangsúlyoz
Sminkkel jól hangsúlyozhatod a szemeidet.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/108520089.webp
tartalmaz
A hal, a sajt és a tej sok fehérjét tartalmaznak.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.