Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

uống
Cô ấy uống trà.
iszik
Ő teát iszik.

nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
található
Egy gyöngy található a kagyló belsejében.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
teleír
A művészek teleírták az egész falat.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
utazik
Szeretünk Európán keresztül utazni.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
óvatos
Légy óvatos, nehogy megbetegedj!

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
beenged
Sosem szabad idegeneket beengedni.

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
elmúlik
Az középkor elmúlt.

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
beszorul
A kerék beszorult a sárba.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
felvesz
Valamit felvesz a földről.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
megment
Az orvosok meg tudták menteni az életét.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
felébred
Éppen most ébredt fel.
