Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
rúg
Szeretnek rúgni, de csak asztali fociban.

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
kiad
A kiadó ezeket a magazinokat adja ki.

quay
Cô ấy quay thịt.
fordít
Megfordítja a húst.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
értékel
A vállalat teljesítményét értékeli.

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
keres
A rendőrség a tettest keresi.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
mér
Ez az eszköz méri, mennyit fogyasztunk.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
elgázolták
Egy kerékpárost elgázolt egy autó.

đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
említ
A főnök említette, hogy el fogja bocsátani.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
magyaráz
Elmagyarázza neki, hogyan működik a készülék.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
megérint
Gyengéden megérinti őt.
