Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
ki akar menni
A gyerek ki akar menni.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
csökkent
Pénzt takaríthatsz meg, ha csökkented a szobahőmérsékletet.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
meggyőz
Gyakran meg kell győznie a lányát, hogy egyen.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
felelős
Az orvos felelős a terápiáért.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
érdeklődik
Gyermekünk nagyon érdeklődik a zene iránt.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
kommentál
Minden nap kommentál a politikát.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
méretre vág
A szövetet méretre vágják.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
örömét leli
A gól örömet szerez a német futballrajongóknak.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
helyet ad
Sok régi háznak újnak kell helyet adnia.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
dolgozik
Ő jobban dolgozik, mint egy férfi.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
meglep
A meglepetés szótlanná teszi őt.