Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
szeret
Igazán szereti a lovát.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
töröl
A járatot törölték.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
üldöz
A cowboy üldözi a lovakat.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
utazik
Szeretünk Európán keresztül utazni.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
korlátoz
A kerítések korlátozzák a szabadságunkat.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
csődbe megy
A cég valószínűleg hamarosan csődbe megy.
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
sorra kerül
Kérlek, várj, hamarosan te jössz sorra!
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
meggyőz
Gyakran meg kell győznie a lányát, hogy egyen.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
kreatívan gondolkodik
Néha a sikerhez kreatívan kell gondolkodni.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
rúg
Szeretnek rúgni, de csak asztali fociban.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
felhúz
A helikopter felhúzza a két embert.