Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
halad
A csigák csak lassan haladnak.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
ég
Egy tűz ég a kandallóban.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
főz
Mit főzöl ma?
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
megöl
A kígyó megölte az egeret.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
tartozik
A feleségem hozzám tartozik.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
jegyzetel
A diákok mindent jegyeznek, amit a tanár mond.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
otthagy
Véletlenül otthagyták a gyereküket az állomáson.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
felszáll
A repülőgép felszáll.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
űz
Egy szokatlan foglalkozást űz.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
beszél
Valakinek beszélnie kell vele; olyan magányos.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.