Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
üt
A vonat elütötte az autót.

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
házasodik
Kiskorúak nem házasodhatnak.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
szállást talál
Egy olcsó hotelben találtunk szállást.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
beszédet tart
A politikus sok diák előtt tart beszédet.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
átjut
A víz túl magas volt; a kamion nem tudott átjutni.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
kreatívan gondolkodik
Néha a sikerhez kreatívan kell gondolkodni.

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
eldönt
Nem tudja eldönteni, melyik cipőt viselje.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
el akart szökni
A fiunk el akart szökni otthonról.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
felugrik
A gyerek felugrik.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
felvesz
Valamit felvesz a földről.
