Từ vựng
Học động từ – Đức

erforschen
Die Astronauten wollen das Weltall erforschen.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

zurückkommen
Der Bumerang kam zurück.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

unterstehen
Alle an Bord unterstehen dem Kapitän.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

unterstützen
Wir unterstützen die Kreativität unseres Kindes.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

hoffen
Viele hoffen auf eine bessere Zukunft in Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

genießen
Sie genießt das Leben.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

aufheben
Sie hebt etwas vom Boden auf.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

sich betrinken
Er hat sich betrunken.
say rượu
Anh ấy đã say.

wegwerfen
Er tritt auf eine weggeworfene Bananenschale.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

bringen
Der Bote bringt ein Paket.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

springen
Er sprang ins Wasser.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
