Từ vựng
Học động từ – Kazakh

босату
Кейбір балалар үйден босатады.
bosatw
Keybir balalar üyden bosatadı.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

бақылау
Мында барлық зат камералармен бақыланады.
baqılaw
Mında barlıq zat kameralarmen baqılanadı.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

іздеу
Анасы өз баласын іздейді.
izdew
Anası öz balasın izdeydi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

жалғастыру
Арба жолын жалғастырады.
jalğastırw
Arba jolın jalğastıradı.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

жіберу
Сізге хабарлама жібердім.
jiberw
Sizge xabarlama jiberdim.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

жүруге шықу
Отбасы жүріске жекше күндерде шықады.
jürwge şıqw
Otbası jüriske jekşe künderde şıqadı.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

қамтыу
Балық, ірімшік және сүт көп белгішек қамтыды.
qamtıw
Balıq, irimşik jäne süt köp belgişek qamtıdı.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

жіберу
Тауарлар маған пакетке жіберіледі.
jiberw
Tawarlar mağan paketke jiberiledi.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

беру
Ата ұлына қосымша ақша бергісі келеді.
berw
Ata ulına qosımşa aqşa bergisi keledi.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
kütip turw
Bizge aydan artıq kütip turw kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

іздеу
Урыншық үйді іздейді.
izdew
Wrınşıq üydi izdeydi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
