Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/119269664.webp
өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
ötkizw
Stwdentter emtïxandı ötkizdi.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/120509602.webp
кешіру
Ол оған бұны ешқашан кешіре алмайды!
keşirw
Ol oğan bunı eşqaşan keşire almaydı!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/99167707.webp
шаршықтарып кету
Ол шаршықтарып кетті.
şarşıqtarıp ketw
Ol şarşıqtarıp ketti.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/123844560.webp
қорғау
Бас қорғауы жаһандықтардан қорғауға тиісті.
qorğaw
Bas qorğawı jahandıqtardan qorğawğa tïisti.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/43577069.webp
көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
köterw
Ol jerden birewdi köteredi.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/125526011.webp
істеу
Зақым туралы еш нәрсе істеуге болмады.
istew
Zaqım twralı eş närse istewge bolmadı.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/2480421.webp
тастау
Бұға адамды тастап тастады.
tastaw
Buğa adamdı tastap tastadı.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/71612101.webp
кіру
Метро станцияға кірді.
kirw
Metro stancïyağa kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/108991637.webp
шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
şegindirmew
Ol özderiniñ jumıs ornındağı adamdı şegindirmeydi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/11497224.webp
жауап беру
Студент сұраға жауап береді.
jawap berw
Stwdent surağa jawap beredi.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/108350963.webp
байыту
Ашықтар біздің тамағымызды байытады.
bayıtw
Aşıqtar bizdiñ tamağımızdı bayıtadı.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/110347738.webp
қуанту
Гол неміс футбол фанаттарын қуандырады.
qwantw
Gol nemis fwtbol fanattarın qwandıradı.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.