Từ vựng
Học động từ – Kazakh

өткізу
Студенттер емтиханды өткізді.
ötkizw
Stwdentter emtïxandı ötkizdi.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

кешіру
Ол оған бұны ешқашан кешіре алмайды!
keşirw
Ol oğan bunı eşqaşan keşire almaydı!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

шаршықтарып кету
Ол шаршықтарып кетті.
şarşıqtarıp ketw
Ol şarşıqtarıp ketti.
say rượu
Anh ấy đã say.

қорғау
Бас қорғауы жаһандықтардан қорғауға тиісті.
qorğaw
Bas qorğawı jahandıqtardan qorğawğa tïisti.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
köterw
Ol jerden birewdi köteredi.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

істеу
Зақым туралы еш нәрсе істеуге болмады.
istew
Zaqım twralı eş närse istewge bolmadı.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

тастау
Бұға адамды тастап тастады.
tastaw
Buğa adamdı tastap tastadı.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

кіру
Метро станцияға кірді.
kirw
Metro stancïyağa kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
şegindirmew
Ol özderiniñ jumıs ornındağı adamdı şegindirmeydi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

жауап беру
Студент сұраға жауап береді.
jawap berw
Stwdent surağa jawap beredi.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

байыту
Ашықтар біздің тамағымызды байытады.
bayıtw
Aşıqtar bizdiñ tamağımızdı bayıtadı.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
