Từ vựng
Học động từ – Kazakh
апару
Пицца жеткізуші пиццаны апарады.
aparw
Pïcca jetkizwşi pïccanı aparadı.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
өтіп кету
Екеуі бір-бірінен өтіп кетеді.
ötip ketw
Ekewi bir-birinen ötip ketedi.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
таппай қалу
Екеуі де сәлемдесуді қиын таппайды.
tappay qalw
Ekewi de sälemdeswdi qïın tappaydı.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
беру
Ата ұлына қосымша ақша бергісі келеді.
berw
Ata ulına qosımşa aqşa bergisi keledi.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
жинау
Біз көп шараб жинадық.
jïnaw
Biz köp şarab jïnadıq.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
байыту
Ашықтар біздің тамағымызды байытады.
bayıtw
Aşıqtar bizdiñ tamağımızdı bayıtadı.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
білу
Ол көп кітаптарды жақсы біледі.
bilw
Ol köp kitaptardı jaqsı biledi.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
алу
Өтінішші алынды.
alw
Ötinişşi alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
қарау
Ол тесіктен қарайды.
qaraw
Ol tesikten qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
мину
Олар мүмкіндігі шектігінде жылдам минуде.
mïnw
Olar mümkindigi şektiginde jıldam mïnwde.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.