Từ vựng
Học động từ – Kazakh

тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

басу
Медсестра науқан пациентті өтірікке басады.
basw
Medsestra nawqan pacïentti ötirikke basadı.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

орнату
Сізге сағатты орнату керек.
ornatw
Sizge sağattı ornatw kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
bosatw
Osı eski rezïna dïski bölek bosatılwı kerek.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

жүгіру
Сағат бірнеше минут кешік жүгіреді.
jügirw
Sağat birneşe mïnwt keşik jügiredi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

арттыру
Компания өз кірісін арттырды.
arttırw
Kompanïya öz kirisin arttırdı.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
usınıs istew
Äyel dostına bir ne degendi usınıs isteydi.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

төлеу
Ол кредит карта арқылы төледі.
tölew
Ol kredït karta arqılı töledi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
sarafan ötw
Énergïya sarafan ötwge bolmaydı.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
özgertw
Avtomobïl mexanïgi täkemderdi özgertwde.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
