Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/81740345.webp
жинақтау
Сізден мәтіннен негізгі нүктелерді жинақтау керек.
jïnaqtaw
Sizden mätinnen negizgi nüktelerdi jïnaqtaw kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/114415294.webp
үдірген
Велосипедші үдірілді.
üdirgen
Velosïpedşi üdirildi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/105224098.webp
растау
Ол еркек екеуіне жақсы жаңалықты растайды.
rastaw
Ol erkek ekewine jaqsı jañalıqtı rastaydı.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/118232218.webp
қорғау
Балаларды қорғау керек.
qorğaw
Balalardı qorğaw kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/95938550.webp
апарып келу
Біз Жолдызды апарып келдік.
aparıp kelw
Biz Joldızdı aparıp keldik.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/47241989.webp
іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
izdew
Bilmegenderiñizdi izdew kerek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/1502512.webp
оқу
Мен өкілсіз оқи алмаймын.
oqw
Men ökilsiz oqï almaymın.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/118596482.webp
іздеу
Мен күзде саусақ іздеймін.
izdew
Men küzde sawsaq izdeymin.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/101556029.webp
бас тарту
Бала оның тамағын бас тартады.
bas tartw
Bala onıñ tamağın bas tartadı.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/65199280.webp
іздеу
Анасы өз баласын іздейді.
izdew
Anası öz balasın izdeydi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/40632289.webp
сөйлесу
Оқушылар сабақ кезінде сөйлесуі тиіс емес.
söylesw
Oqwşılar sabaq kezinde söyleswi tïis emes.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/123498958.webp
көрсету
Ол өзінің баласына әлемді көрсетеді.
körsetw
Ol öziniñ balasına älemdi körsetedi.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.