Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/123546660.webp
тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/82095350.webp
басу
Медсестра науқан пациентті өтірікке басады.
basw
Medsestra nawqan pacïentti ötirikke basadı.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/104825562.webp
орнату
Сізге сағатты орнату керек.
ornatw
Sizge sağattı ornatw kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/82378537.webp
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
bosatw
Osı eski rezïna dïski bölek bosatılwı kerek.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/51465029.webp
жүгіру
Сағат бірнеше минут кешік жүгіреді.
jügirw
Sağat birneşe mïnwt keşik jügiredi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/122079435.webp
арттыру
Компания өз кірісін арттырды.
arttırw
Kompanïya öz kirisin arttırdı.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/34725682.webp
ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
usınıs istew
Äyel dostına bir ne degendi usınıs isteydi.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/111615154.webp
келтіру
Ана қызды үйге келтіреді.
keltirw
Ana qızdı üyge keltiredi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/86583061.webp
төлеу
Ол кредит карта арқылы төледі.
tölew
Ol kredït karta arqılı töledi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/132305688.webp
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
sarafan ötw
Énergïya sarafan ötwge bolmaydı.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/122394605.webp
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
özgertw
Avtomobïl mexanïgi täkemderdi özgertwde.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/118064351.webp
шегіндірмеу
Ол жауынды шегіндірмейді.
şegindirmew
Ol jawındı şegindirmeydi.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.