Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/32685682.webp
білу
Бала оның ата-анасының келісімсіздігін біледі.
bilw
Bala onıñ ata-anasınıñ kelisimsizdigin biledi.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/85631780.webp
айналау
Ол бізге қарамастан айналады.
aynalaw
Ol bizge qaramastan aynaladı.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
болу
Таңғы артүске сәйкес жат болады.
bolw
Tañğı artüske säykes jat boladı.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/79322446.webp
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/15353268.webp
шығару
Ол лимонны шығарады.
şığarw
Ol lïmonnı şığaradı.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/55372178.webp
даму
Таяқтар тек біржола дамайды.
damw
Tayaqtar tek birjola damaydı.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/9435922.webp
жақындасу
Тасбала бір-біріне жақындасады.
jaqındasw
Tasbala bir-birine jaqındasadı.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/104302586.webp
қайтару
Мен тіркелімді қайтардым.
qaytarw
Men tirkelimdi qaytardım.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/117284953.webp
тандап алу
Ол жаңа көзілдіргічтерді тандап алады.
tandap alw
Ol jaña közildirgiçterdi tandap aladı.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/90821181.webp
жеңу
Ол теннисте өзінің қарсыласын жеңді.
jeñw
Ol tennïste öziniñ qarsılasın jeñdi.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/120509602.webp
кешіру
Ол оған бұны ешқашан кешіре алмайды!
keşirw
Ol oğan bunı eşqaşan keşire almaydı!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/113979110.webp
көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
kömek etw
Meniñ qızdosım sawda jasağan kezde mağan kömek etwdi jaqsı köredi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.