Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/124046652.webp
идe прво
Здравјето секогаш иде прво!
ide prvo
Zdravjeto sekogaš ide prvo!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/115373990.webp
појавува
Огромна риба одеднаш се појави во водата.
pojavuva
Ogromna riba odednaš se pojavi vo vodata.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/120128475.webp
размислува
Таа секогаш мора да размислува за него.
razmisluva
Taa sekogaš mora da razmisluva za nego.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/123298240.webp
сретна
Пријателите се сретнаа за заедничка вечера.
sretna
Prijatelite se sretnaa za zaednička večera.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/124575915.webp
подобрува
Таа сака да си ја подобри фигурата.
podobruva
Taa saka da si ja podobri figurata.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/118064351.webp
избегнува
Тој треба да избегнува орах.
izbegnuva
Toj treba da izbegnuva orah.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/113316795.webp
најави се
Треба да се најавите со вашата лозинка.
najavi se
Treba da se najavite so vašata lozinka.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/116395226.webp
однесува
Камионот за отпад однесува нашиот отпад.
odnesuva
Kamionot za otpad odnesuva našiot otpad.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/85631780.webp
врти се
Тој се врте да нè види.
vrti se
Toj se vrte da nè vidi.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
донесува
Тој секогаш и донесува цвеќе.
donesuva
Toj sekogaš i donesuva cveḱe.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/81740345.webp
резимира
Треба да ги резимирате клучните точки од овој текст.
rezimira
Treba da gi rezimirate klučnite točki od ovoj tekst.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/117890903.webp
одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.